Canon PowerShot SX740 HS Digital Camera
Canon PowerShot SX740 HS với cảm biến CMOS 20.3MP và zoom quang 40x, tính năng ngắm và chụp tất cả trong một này có thể chụp mọi thứ ở gần và xa. Hỗ trợ phần xa của phạm vi zoom 24-960mm (tương đương 35mm) là tính năng ổn định hình ảnh quang học giúp ảnh của bạn luôn sắc nét và đúng tiêu điểm. Zoom Framing Assistant giúp theo dõi đối tượng ở đầu tiêu cự dài dễ dàng hơn bằng cách nhanh chóng thu nhỏ và sau đó quay lại chỉ bằng một lần nhấn nút khi bạn đã định vị được đối tượng của mình. Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8 của Canon giúp máy ảnh theo kịp quá trình chụp của bạn, cho phép chụp liên tục 10 khung hình/giây khi bật khóa AF.
Cảm biến 20.3MP cũng có khả năng quay video 4K và quay video time-lapse 4K. Tạo khung cho video và ảnh có thể được thực hiện thông qua màn hình LCD 3.0″ ở phía sau của thiết bị, có thể nghiêng 180° để chụp ảnh selfie. Wi-Fi và Bluetooth tích hợp cho phép máy ảnh kết nối với các thiết bị di động tương thích với Máy ảnh Canon Ứng dụng Connect đã được cài đặt và cho phép chỉnh sửa và chia sẻ ảnh nhanh chóng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Cảm biến CMOS 20.3MP cung cấp dải ISO rộng để chụp thiếu sáng.
- Zoom quang học 40x và zoom kỹ thuật số 40x xa hơn cho phép bạn chụp các đối tượng ở xa
- Quay video cực kỳ chi tiết và sống động và thời gian trôi đi ở tốc độ 30 khung hình/giây ở chất lượng 4K như điện ảnh.
- Wi-Fi và Bluetooth tích hợp ghép nối máy ảnh với thiết bị di động của bạn để chỉnh sửa và chia sẻ nhanh chóng.
- Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8 của Canon cung cấp hiệu suất lấy nét tự động đáng tin cậy và chụp liên tục 10 khung hình/giây nhanh chóng.
- Màn hình LCD 3.0″ nghiêng 180° có thể selfie.
- Trợ lý tính năng làm cho quá trình học tập dễ dàng hơn bằng cách giải thích nhiều tính năng của SX740 HS.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hình ảnh
Độ phân giải cảm biến | Thực tế: 21.1 Megapixel Hiệu quả: 20.3 Megapixel (5184 x 3888) |
Tỉ lệ khung hình | 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 |
Loại cảm biến | 1/2.3″ CMOS |
Định dạng tệp hình ảnh | JPEG |
Ổn định hình ảnh | Quang học |
Ống kính
Độ dài tiêu cự | 4.3 đến 172mm (Độ dài tiêu cự tương đương 35mm: 24 đến 960mm) |
Zoom quang học | 40x |
Zoom điện tử | 4x tối đa (160x Zoom kết hợp ) 2x tối ưu (80x Zoom kết hợp) |
Khẩu độ tối đa | f/3.3 đến 6.9 |
Phạm vi lấy nét | Auto 0.39″ đến vô cực / 1cm đến vô cực (Wide) 6.56′ đến vô cực / 2m đến vô cực (Tele) Bình thường 1.97″ đến vô cực / 5cm đến vô cực (Wide) 6.6′ to Infinity / 2m đến vô cực (Tele) Macro 0.39″ đến 1.64′ / 1cm đến 50cm (Wide) |
Kiểm soát phơi sáng
ISO | Auto, 100 đến 800 (Mở rộng: 100 đến 3200) |
Tốc độ màn chập | 1/3200 đến 15 giây |
Phương pháp đo sáng | Center-Weighted Average, Evaluative, Spot |
Chế độ phơi sáng | Auto, Manual, Program |
Cân bằng sáng | -3 đến +3 EV (Các bước 1/3 EV) |
Cân bằng trắng | Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent (Natural White), Shade, Tungsten |
Chụp liên tục | Lên tới 10 fps |
Khoảng thời gian ghi | Không |
Tự chụp | 2/10 giây |
Những chọn lựa đặc biệt | Food |
Video
Chế độ ghi hình | MP4/H.264/MPEG-4 UHD 4K (3840 x 2160) tại 29.97p [120 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) tại 59.94p [60 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) tại 29.97p [30 Mb/s] HD (1280 x 720) tại 59.94p |
Giới hạn ghi hình | Lên tới 30 phút |
Hệ thống Video | NTSC |
Ghi Audio | Microphone tích hợp |
Định dạng file Audio | AAC LC |
Monitor
Kích thước | 3.0″ |
Độ phân giải | 922,000 Dot |
Loại màn hình | 180° nghiêng LCD |
Flash
Flash tích hợp | Có |
Chế độ Flash | Auto, Flash On, Off, Slow Sync |
Phạm vi Flash hiệu quả | 1.6 đến 16.4′ / 0.5 đến 5.00m (Wide) 6.6 đến 8.2′ / 2.0 đến 2.50m (Tele) |
Kết nối Flash ngoài | Không |
Giao diện
Khe thẻ nhớ | Khe đơn: SD/SDHC/SDXC |
Kết nối | HDMI D (Micro), USB Micro-B (USB 2.0) |
Không dây | Wi-Fi Bluetooth |
GPS | Không |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.