Tìm hiểu các kiến thức nhiếp ảnh cơ bản dành cho người mới bắt đầu

Nếu bạn là người yêu thích nghệ thuật chụp ảnh và muốn tìm hiểu các kiến thức nhiếp ảnh cơ bản thì bài viết này là dành cho bạn.

Bài viết dưới đây sẽ người mới như bạn hiểu rõ hơn về các kiến thức nhiếp ảnh cơ bản, hãy cùng Máy Ảnh Hoàng Tô khám phá nhé.

Nhiếp ảnh cơ bản có cần “tố chất” hay không?

Chỉ cần nắm vững một vài nguyên tắc cơ bản để tạo nên bức ảnh tuyệt vời
Chỉ cần nắm vững một vài nguyên tắc cơ bản để tạo nên bức ảnh tuyệt vời

Câu trả lời là: Không hẳn!

Nếu bạn chỉ muốn ghi lại khoảnh khắc, lưu giữ những kỷ niệm đẹp với gia đình và bạn bè, thì “tố chất” chẳng cần thiết chút nào. Chỉ cần nắm vững một vài nguyên tắc bố cục cơ bản và hiểu rõ thông số máy ảnh là bạn đã có thể tạo ra những bức ảnh tuyệt vời rồi!

Còn nếu bạn muốn biến niềm đam mê thành nghề nghiệp, “tố chất” cũng không phải là yếu tố quyết định. Thay vào đó, hãy đầu tư nghiêm túc cho bản thân: học hỏi kiến thức, dành thời gian luyện tập và trang bị thiết bị phù hợp.

Dù bạn là người chụp ảnh nghiệp dư hay chuyên nghiệp, ai cũng cần phải bắt đầu từ những kiến thức cơ bản. Hãy cùng khám phá với phần nội dung tiếp theo!

Các kiến thức nhiếp ảnh cơ bản dành cho người mới

Khám phá những kiến thức nhiếp ảnh cơ bản dành cho người mới
Khám phá những kiến thức nhiếp ảnh cơ bản dành cho người mới

Hiểu về khẩu độ

Nói đơn giản, khẩu độ là độ mở của ống kính, được biểu thị bằng ký hiệu F/X, trong đó X là một con số cụ thể (ví dụ: F/2, F/1.8, F/4…). Số X càng nhỏ thì khẩu độ sẽ càng lớn. Ví dụ, F/2 lớn hơn F/4.

Khẩu độ lớn cho phép nhiều ánh sáng hơn vào cảm biến, giúp ảnh ít nhiễu hạt, rung và mờ hơn trong điều kiện thiếu sáng. Điều này cũng giúp giảm tốc độ chụp.

Mặc dù vậy, không phải lúc nào cũng nên mở khẩu độ hết cỡ. Một số ống kính không nét căng ở khẩu độ lớn nhất, vì vậy bạn có thể giảm vài stop, ví dụ từ F/1.8 xuống F/2.8.

Tốc độ màn trập của máy ảnh

Tốc độ màn trập của máy ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một bức ảnh sắc nét. Nói cách khác, tốc độ màn trập quyết định khả năng “bắt giữ” chuyển động của đối tượng trong ảnh.

Ví dụ, khi chụp ảnh sự kiện, nếu bạn chụp những người đang di chuyển liên tục với tốc độ màn trập thấp hơn 1/100 giây, bạn sẽ thấy những đường vệt dài do chuyển động, vì máy ảnh không thể bắt nét hết.

Tuy nhiên, nếu bạn tăng tốc độ chụp lên 1/400 giây, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt rõ rệt khi chụp chuyển động, ảnh sẽ sắc nét hơn.

ISO – độ nhạy sáng của máy ảnh

ISO là một trong ba yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh, quyết định độ nhạy sáng của máy ảnh. Hầu hết các dòng máy hiện đại có ISO thấp nhất từ 50 đến 200 và cao nhất có thể lên đến 256.000.

Trong điều kiện ánh sáng tốt, bạn nên giữ ISO ở mức thấp nhất. Tuy nhiên, khi chụp trong điều kiện thiếu sáng, bạn cần tăng ISO để bù sáng. Lưu ý rằng, ISO càng cao, nhiễu hạt (noise) càng nhiều.

Một số bài viết về chủ đề nhiếp ảnh có thể bạn sẽ thích: Light Painting và những điều bạn cần biết, Tìm hiểu về thuật ngữ F-Stop trong nhiếp ảnh, Lens bị mốc khắc phục thế nào?,…

Cân bằng trắng WB

Yếu tố quyết định màu sắc tổng thể của ảnh
Yếu tố quyết định màu sắc tổng thể của ảnh

Cân bằng trắng (WB) là yếu tố quyết định màu sắc tổng thể của ảnh. Bạn có thể nhận thấy ảnh bị ám xanh dương hoặc ám vàng khi máy ảnh không xác định chính xác màu sắc ánh sáng hoặc bị ảnh hưởng bởi các nguồn sáng màu xung quanh.

Nhiệt độ màu được đo bằng đơn vị Kelvin (K) và nằm trong khoảng từ 1000 đến 10.000 K. Ở 1000 K, ánh sáng có màu đỏ cam, và khi nhiệt độ tăng dần, màu sắc chuyển từ vàng sang xanh lá rồi xanh dương. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo hình minh họa bên dưới.

Phơi sáng và cách hiểu đơn giản

Nói một cách dễ hiểu, phơi sáng liên quan đến tốc độ màn trập, tức là thời gian ánh sáng chiếu vào cảm biến. Thông thường, thời gian phơi sáng thường từ 1 đến 30 giây. Với chế độ “Built-in”, bạn có thể sử dụng remote hoặc dây bấm mềm để phơi sáng lâu hơn 30 giây.

Tuy nhiên, phơi sáng quá lâu có thể ảnh hưởng đến cảm biến, vì vậy hãy cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.

Tiêu cự ống kính

Tùy thuộc vào tiêu cự, ống kính có thể tạo ra những hiệu ứng khác nhau
Tùy thuộc vào tiêu cự, ống kính có thể tạo ra những hiệu ứng khác nhau

Tùy thuộc vào tiêu cự, ống kính có thể tạo ra những hiệu ứng khác nhau.

  • Ống kính góc siêu rộng (dưới 21mm), bao gồm cả lens mắt cá (8mm), thường được sử dụng để chụp kiến trúc hoặc kỷ yếu, mang lại hiệu ứng độc đáo.
  • Ống kính góc rộng (21-35mm) phù hợp cho chụp phong cảnh.
  • Ống kính tiêu cự chuẩn (35-70mm) được sử dụng phổ biến cho chụp đời thường, phóng sự và chân dung.
  • Ống kính tele trung bình (70-135mm) thường được dùng để chụp ảnh sản phẩm và chân dung.
  • Cuối cùng, ống kính siêu tele (trên 135mm) có tiêu cự lớn hơn, phù hợp cho các mục đích chuyên biệt.

Độ sâu trường ảnh

Độ sâu trường ảnh, hay còn gọi là độ xóa phông, là phạm vi khoảng cách mà các đối tượng trong ảnh đều được nét. Độ xóa phông càng nhiều, tức là DOF càng mỏng. Ví dụ, ống kính tele tiêu cự dài sẽ có DOF mỏng hơn ống kính wide tiêu cự ngắn.

DOF mỏng giúp tạo hiệu ứng xóa phông mạnh, làm cho ảnh lung linh hơn. Tuy nhiên, nhược điểm là hình ảnh dễ bị out nét do DOF quá mỏng.

Vì vậy, khi chụp ảnh, bạn nên ưu tiên tốc độ chụp cao và có thể tăng ISO nếu cần. Khi chụp phong cảnh, bạn nên khép khẩu xuống tầm F/8 hoặc nhỏ hơn để hình ảnh nét đều và đẹp hơn.

Chế độ đo sáng

Máy ảnh hỗ trợ nhiều chế độ đo sáng khác nhau, tùy thuộc vào chủ thể bạn muốn chụp. Bạn có thể chọn chế độ đo sáng phù hợp để có kết quả tốt nhất. Ví dụ, khi chụp chân dung, bạn có thể sử dụng chế độ đo sáng điểm (Spot) để đo sáng vào khuôn mặt mẫu.

Còn khi chụp phong cảnh, bạn có thể sử dụng chế độ đo sáng toàn ảnh (Evaluative) để đảm bảo độ sáng phù hợp cho toàn bộ khung hình.

Khi đã đo sáng thành công, bạn có thể giữ nút khóa sáng để dễ dàng bố cục ảnh mà không cần phải đo sáng lại.

Biết sử dụng các chế độ lấy nét trên máy ảnh

Các chế độ lấy nét sẽ phù hợp với từng loại đối tượng và số lượng người chụp
Các chế độ lấy nét sẽ phù hợp với từng loại đối tượng và số lượng người chụp

Máy ảnh có nhiều chế độ lấy nét khác nhau, phù hợp với từng loại đối tượng và số lượng người chụp.

Ví dụ, khi chụp lookbook, bạn nên chọn chế độ lấy nét theo điểm và tập trung vào mắt của người mẫu.

Còn khi chụp đông người, bạn nên ưu tiên chế độ lấy nét 3D hoặc tận dụng hết số điểm lấy nét của máy, đồng thời khép khẩu độ xuống để tăng độ sâu trường ảnh và đảm bảo nét cho nhiều người.

Khi chụp phong cảnh, bạn cũng nên chọn chế độ ưu tiên hết toàn bộ điểm lấy nét mà máy hỗ trợ.

Các chế độ trên máy DLSR

Máy ảnh DSLR có nhiều chế độ chụp, nhưng phổ biến nhất là ba chế độ: M (Chế độ chỉnh tay), A (Chế độ ưu tiên khẩu độ) và Auto (Chế độ tự động).

Chế độ M phù hợp cho chụp ảnh nội thất, kiến trúc, đòi hỏi sự chính xác cao về ánh sáng và độ nét.

Chế độ A thích hợp cho chụp sự kiện, đám cưới, tiệc tùng, cho phép bạn điều chỉnh độ sâu trường ảnh.

Cuối cùng, chế độ Auto đơn giản và dễ sử dụng, lý tưởng cho những người mới bắt đầu hoặc khi bạn cho người quen mượn máy để chụp phong cảnh.

Hy vọng những kiến thức bổ ích này từ Máy Ảnh Hoàng Tô sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục nghệ thuật nhiếp ảnh cơ bản. Chúc bạn sớm có những bức ảnh đầu tay thật ấn tượng và đầy cảm hứng! Khám phá những nội dung về máy ảnh tại Chuyên mục kiến thức.

Máy ảnh Hoàng Tô – Máy ảnh xách tay Nhật

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *